KÍCH THƯỚC TỔNG THỂ
|
Chiều dài tổng thể (mm)
|
5.850
|
Chiều rộng tổng thể (mm)
|
1.910
|
Chiều cao tổng thể (mm)
|
2.770 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
3.308 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
210 |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất (m) |
7.14 |
ĐỘNG CƠ
|
Nhà sản xuất
|
JAC – công nghệ ISUZU
|
Loại
|
4 thì làm mát bằng nước, tăng áp
|
Số xy-lanh
|
4 xy lanh thẳng hàng
|
Dung tích xy-lanh (cm3)
|
3.707 |
Công suất cực đại (Kw/rpm)
|
70/3200 |
Dung tích thùng nhiên liệu (lít)
|
100 |
Động cơ đạt chuẩn khí thải |
EURO II |
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG
|
Loại
|
5 số tiến, 1 số lùi
|
KHUNG XE
|
Giảm chấn trước
|
Nhíp lá, thủy lực
|
Giảm chấn sau
|
Nhíp lá, thủy lực
|
Kiểu loại cabin
|
Khung thép hàn
|
Phanh đỗ
|
Cơ khí tác động lên trục thứ cấp hộp số
|
Phanh chính
|
Thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không
|
LỐP XE
|
Cỡ lốp trước/sau
|
7.00 – 16/Dual 7.00-16
|
THÙNG XE - TRỌNG TẢI THIẾT KẾ
|
Kích thước lòng thùng
|
Tự trọng / Tải trọng / Tổng trọng
|
Thùng lửng (mm)
|
|
|
Thùng bạt từ thùng lửng (mm)
|
4.000 x 1.770 x 1.300/1.740
|
2.605 tấn/3.450 tấn/ 6.250 tấn
|
Thùng bạt từ sát-xi (mm)
|
4.280 x 1.760 x 1.740
|
2.605 tấn/3.450 tấn/ 6.250 tấn
|
Thùng kín (mm)
|
4.050 x 1.770 x 1.740
|
2.720 tấn/3.450 tấn/ 6.250 tấn
|
ĐẶC TÍNH KHÁC
|
Thời Gian Bảo Hành
|
3 năm hoặc 100.000 Km
|